Máy mài hơi MSG-3BSN hay còn được giới cơ khí gọi với tên "máy mài khuôn khí nén" bởi chúng được sử dụng phổ biến nhất trong ngành đánh bóng khuôn mẫu. Tuy nhiên ít người biết được rằng máy mài hơi khí nén này còn được sử dụng trong rất nhiều ngành khác nhau như gia công cơ khí chính xác CNC (đột dập ...
Đương nhiên việc mài giũa nhân cách và nâng cao tâm hồn không chỉ là yêu cầu riêng đối với người lãnh đạo. Đã là con người ai cũng phải nâng cao tâm hồn mình theo hướng tốt, ai cũng phải trở thành người có nhân cách chứ không phải chỉ có năng lực và ai cũng phải ...
Ví dụ về sử dụng Đã mài giũa trong một câu và bản dịch của họ. Google đã mài giũa chương trình tuyển dụng và phỏng vấn qua nhiều năm. Google has honed the recruitment and interview process over the years. Và sự phục hồi vào năm 1945 đã mài giũa FIGC. And reconstitution in 1945 sharpened ...
Tác giả: Kỷ Bôi Tag: vườn trường, giới giải trí, gương vỡ lại lành, HE Số chương: 60 (Hoàn) Văn án: Tống Lãng Huy (công) x Trần Trác (thụ) Trần Trác và Tống Lãng Huy làm "người quen xa lạ" một thời gian rất dài, lâu đến mức người hâm mộ của hai người xem nhà bên như kình địch gai mắt, suốt ngày cấu ...
Mài dũa là gì? Thực tế, mài dũa là từ có xuất hiện trong từ điển tiếng Việt, nó cũng có ý nghĩa tương tự như từ mài giũa, thế nhưng từ mãi dũa không được sử dụng phổ biến và không sát nghĩa như từ mài giũa, nên từ mài dũa không được sử dụng nhiều và được xem như là một từ viết sai chính tả ...
1k 2k 3k Chỉ số biểu hiện: 1000k+ Chỉ số cụm từ: Tiếng việt-Tiếng anh. עִברִית. Dịch trong bối cảnh "MÀI GIŨA KỸ NĂNG CỦA BẠN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MÀI GIŨA KỸ NĂNG CỦA BẠN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ...
Anh mài hết phần rìa của cây gậy đến một điểm cố định sẵn bằng nét bút. Bên cạnh đó, còn có trường hợp trong Tiếng Việt thì Mài còn dùng để nói về một sự cố gắng để làm cho một cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, tốt hơn, để cải thiện hơn nên có thể ...
Phép dịch "máy giũa" thành Tiếng Anh . filing machine là bản dịch của "máy giũa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tuy nhiên, nhờ một dụng cụ gọi là máy nghiệm phân cực, người thợ mài giũa kim cương có thể nhận ra chỗ nào bị yếu và có thể thành công trong việc mài giũa viên đá đó. ↔ With help from an instrument ...
Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng. Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tng.). nd. Củ mài (nói tắt). nđg. Cọ xát bằng vật cứng cho láng, cho sắc bén hay để cho ra một chất gì.
Liên hệ ban biên tập. 024.7309.5555 máy lẻ 41294 - [email protected]
After quoting Proverbs 27:17, "By iron, iron itself is sharpened," the August 15, 1993, Watchtower observed: "We are like instruments that need regular sharpening . "giũa" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "giũa" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : file, rasp, grind. Câu ví dụ.
@Emerald01 I was able to reproduce the problem on my system. We currently don't have a method in the MII API to make the changes necessary to fix this tokenizer padding issue. However, I think this would be value to add in the future.