Đau cách hồi ở chân: Triệu chứng bệnh mạch máu dễ nhầm

Đau cách hồi làm người bệnh không thể đi liên tục trong một quãng đường dài, mà phải khập khiễng và ngắt quãng với từng đoạn đường ngắn, vừa đi vừa nghỉ từng chút một. Nếu người bệnh hoạt động nặng, chạy …

khập khiễng là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

Thông tin thuật ngữ khập khiễng tiếng Tiếng Việt. Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu ...

khập khà khập khiễng là gì?

Thông tin thuật ngữ khập khà khập khiễng tiếng Tiếng Việt. Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính ...

chị google ơi

Anh ta thực sự đã mất đi bóng dáng của Baldr trong mắt mình! ! ! Thiếu Lâm, nhà sư Thiếu Lâm từ theo đuổi anh chồng bác sĩ Nhìn thấy thân hình khập khiễng của Thần Hải, những người đó cũng không phân biệt đối xử mà lần lượt chào hỏi hắn.

Khập khiễng.

Tớ và anh ấy, vừa là người yêu, vừa là bạn thân nhất của nhau. Để băn khoăn và so sánh thì thật khập khiễng và ích kỉ. Nhưng không biết liệu cậu cũng có thích ngắm hoàng hôn không? Hôm qua tớ tan làm sớm, anh ấy đón tớ ở cửa công ty, bọn tớ …

Bí mật về loài bồ câu hoang nơi đô thị

Có lẽ đến thăm bất cứ thành phố nào bạn cũng dễ nhìn thấy chúng ở khắp nơi: bồ câu – loài chim thường gặp nhất nơi thành thị. ... khập khiễng ...

ảnh nakroth

Apocalypse đang quỳ khập khiễng trên mặt đất phản ứng ngay lập tức. Sau khi nghe Emma nói, Pietro cười gượng nhìn Magneto. Hắc Hậu nhất định phải là nữ nhân, ai quy định, là Tiêu Mặc, hắn chính là một tên khốn nạn! …

ĐI KHẬP KHIỄNG Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "ĐI KHẬP KHIỄNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Chúa Kitô không cần tôi, Tôi đang đi khập khiễng vì tôi đang què. - Christ don't need me, I'm limping cause I'm lame.

ĐÃ KHẬP KHIỄNG Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "ĐÃ KHẬP KHIỄNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Dù đã khập khiễng trong vài ngày và khóc trong vài tuần tôi biết việc này không giống cưỡng hiếp như trên TV. - Despite limping for days and crying for weeks, this incident didn't fit my ideas about rape like I would seen on TV.

Jojo Rabbit – Wikipedia tiếng Việt

Tiếc là anh hùng đâu chẳng thấy, chỉ thấy một trái lựu đạn nổ tung ngay dưới chân Jojo và biến cậu bé thành chú thỏ thương binh khập khiễng, biến dạng mặt, phải ru rú ở nhà trong lúc chúng bạn như Yorki có cơ hội "cống hiến" cho tổ quốc.

đi khập khiễng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Các cụm từ tương tự như "đi khập khiễng" có bản dịch thành Tiếng Anh. sự đi khập khiễng. dot-and-go-one · halt · lameness · limp. dáng đi khập khiễng. hobble. tật đi …

Nghĩa của từ Khập khiễng

Tính từ. từ gợi tả dáng đi bên cao, bên thấp, không đều, không cân bằng. chân đau nên phải đi khập khiễng. Đồng nghĩa: cà nhắc, khập khễnh.

Các mẫu câu có từ 'khập khiễng' trong Tiếng Việt được dịch …

2. John, anh chàng khập khiễng. John, the Limping Man. 3. Nó sẽ đi khập khiễng suốt đời . It would always limp . 4. Tôi có thể đi không khập khiễng; I could walk without a limp; …

SẼ KHẬP KHIỄNG Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "SẼ KHẬP KHIỄNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Như vậy, nền kinh tế thế giới sẽ khập khiễng, bị nợ nần chồng chất và mắc nợ tiền dễ vay từ các ngân hàng trung ương. - As such, the world economy will limp on, burdened by debt and in hock to easy money from central banks.

KHẬP KHIỄNG

khắc khổ. khắc nghiệt. khắc phục. khắc sâu. khắc sâu vào tâm trí. khắp. khắp chốn. khắp cả. Tra từ 'khập khiễng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Chalk and cheese là gì? 10 thành ngữ Anh làm khó người Mỹ

Một số thành ngữ Anh làm khó người Mỹ. 4.1. Bob's your uncle. Đây là thành ngữ xuất phát từ việc Thủ tướng thứ 20 của Anh - ông Robert bổ nhiệm cháu mình là Arthue Balfour vào một vị trí cấp cao. Từ đó, người ta nói "Bob's your uncle" để ám chỉ rằng đó là một việc dễ ...

Khập khễnh là gì, Nghĩa của từ Khập khễnh | Từ điển Việt

Khằng khặc. Tính từ: (khẩu ngữ) từ mô phỏng tiếng cười hay tiếng ho, tiếng kêu như bị tắc trong họng...

Đau hông có phải triệu chứng cảnh báo ung thư xương?

Không phải tất cả tình trạng đi khập khiễng đều do ung thư xương ở hông nhưng nếu tình trạng này không biến mất thì bạn cần đến thăm khám bác sĩ. Đi khập khiễng do ung thư xương hông gây ra thường là dấu hiệu bệnh ở giai đoạn sau.

'khập khiễng' là gì?. Nghĩa của từ 'khập khiễng'

Có vẻ khập khiễng nhưng anh đã phải xin nó từ ông chủ. 24. Anh đã bắn vào xương nên có thể hắn ta sẽ phải đi khập khiễng đấy. 25. So sánh Louis B. Mayer với Goebbels là một sự so sánh khập khiễng. 26. Thế nhưng, anh quyết định đi bộ, khập khiễng lê …

NGƯỜI KHẬP KHIỄNG Tiếng anh là gì

Bạn sẽ thấy nhiều người khập khiễng một lúc.". - You will see many people limping for a while.". NGƯỜI KHẬP KHIỄNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Tình khập khiễng | Bí quyết sống | ELLE

Tình khập khiễng. (Phái đẹp – ELLE) ELLE giới thiệu đến bạn đọc đoạn hỏi đáp thú vị giữa chuyên gia tâm lý và một phụ nữ đang yêu, một tình yêu "khập khiễng", đầy trăn trở, với cậu trai nhỏ hơn mình 8 tuổi. Tôi quen cậu …

MÈO ĐI KHẬP KHIỄNG: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH GIẢI QUYẾT

Sau khi xác định được nguyên nhân khiến mèo đi khập khiễng, chủ nuôi cần tìm cách giúp thú cưng vượt qua tình trạng này. Dưới đây là một số giải pháp thích hợp cho từng trường hợp cụ thể: 2.1. Trường hợp mèo đạp gai hoặc có vật thể lạ …

NGƯỜI KHẬP KHIỄNG Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "NGƯỜI KHẬP KHIỄNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Bạn sẽ thấy nhiều người khập khiễng một lúc.". - You will see many people limping for a while.".

ĐAU VÀ KHẬP KHIỄNG Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "ĐAU VÀ KHẬP KHIỄNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Khối u: Chúng có thể phát triển thành xương và mô mềm, gây đau và khập khiễng. - Tumor: These can grow into bone and soft tissue, causing pain and limping.

Khập khiễng là gì, Nghĩa của từ Khập khiễng | Từ điển Việt

Khập khiễng là gì: Tính từ từ gợi tả dáng đi bên cao, bên thấp, không đều, không cân bằng chân đau nên phải đi khập khiễng Đồng nghĩa : cà nhắc, khập khễnh ... Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi ... Where là gì, Nghĩa của từ Where | Từ điển Anh - Việt. ...

Genk so sánh Tool check ransomware của CMC với Bkav: Khập khiễng

Mình mới đọc vụ này mà không nhịn được cười, nhưng cũng muốn hỏi xem ý kiến của anh em thế nào. Chẳng là bên genk mới có bài đăng: Trong lúc BKAV vội vàng tung công cụ check WannaCry, thì từ 1 năm trước, CMC đã bắt đầu tìm biện pháp phòng tránh triệt để ransomware kỹ hơn nhiều Đại ý là so...

Gia thế Huỳnh Anh, bạn gái Quang Hải khủng cỡ nào?

Mọi so sánh đều khập khiễng nhưng so với người bạn gái cũ là Nhật Lê, Huỳnh Anh có thể không mặn mà và chững chạc bằng hay so với người yêu tin đồn trước đó của Quang Hải là Trang Nhung. Huỳnh Anh có thể không nóng bỏng bằng tuy nhiên cô lại có nhiều điểm nổi bật hơn cả hai "đàn chị" này rất nhiều.

Phép dịch "khập khiễng" thành Tiếng Anh

Các cụm từ tương tự như "khập khiễng" có bản dịch thành Tiếng Anh. sự đi khập khiễng. dot-and-go-one · halt · lameness · limp. dáng đi khập khiễng. hobble. tình trạng khập …

Thảo luận:Phòng Thành Cảng – Wikipedia tiếng Việt

Do bản tiếng Anh ghi "Fangchenggang is a prefecture-level city ... so sánh một quốc gia có 3 cấp hành chính với một quốc gia có 4 cấp hành chính đã là một sự khập khiễng. Anh Long có lý khi cho rằng cấp địa khu nằm lửng lơ giữa …

Những cách nói thay thế 'walk'

Còn khi bị đau chân và phải đi khập khiễng, bạn có thể dùng từ "limp". Cách đi bộ (walk) thường phụ thuộc vào tâm trạng, cảm xúc. Do đó, đi bộ khi mệt mỏi, vui vẻ, buồn bã, sợ hãi hay đầy năng lượng có thể được …

KHẬP KHIỄNG, BƯỚC ĐI Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "KHẬP KHIỄNG, BƯỚC ĐI" trong tiếng việt-tiếng anh. Việc phân tích dáng đi không thể bị đánh lừa bởi dáng khập khiễng, bước đi kiểu dạng chân hoặc khom lưng, vì chúng tôi phân tích mọi đặc điểm của toàn thân.". - Gait analysis can't be fooled by simply limping, walking with splayed feet or ...

hải tiến

Chúng tôi thật ghen tị với một người đồng hương hoàn hảo và đầy quyền lực như anh. Thẩm Hải mỉm cười, nhét điện thoại vào cạp quần bệnh viện, sau đó khập khiễng rời khỏi y tá, cùng nhau rời khỏi phòng tư vấn.

ĐANG KHẬP KHIỄNG Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "ĐANG KHẬP KHIỄNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Ông ấy đang khập khiễng, và đó không phải là dấu hiệu tốt", Klopp nói. - He was limping- that's never a good sign," Klopp said.

'Bạn gái tôi là sếp'

Sau Em là bà nội của anh, ... hình ảnh có phần khập khiễng và chưa bắt nguồn từ văn hóa Việt như xe ba gác được trang trí lòe loẹt vốn phổ biến trong xã hội Thái hơn. Bởi trung thành với nguyên tác, phim tạo ra tính một chiều dễ làm nản lòng người xem không hợp gu hài ...